Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上がり
あがり
lên trên
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
くり上がり くりあがり
phép cộng có nhớ
盛り上がり もりあがり
cao trào (của một câu chuyện)
上がり降り あがりおり
Lúc lên lúc xuống.
上がり下り あがりおり
成り上がり なりあがり
người mới phất
繰り上がり くりあがり
(danh từ) bị đẩy lên
尻上がり しりあがり
(mọc) lên (ngữ điệu, thị trường)
「THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích