裁ち掛ける
たちかける
☆ Động từ nhóm 2
Để bắt đầu để cắt

Bảng chia động từ của 裁ち掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裁ち掛ける/たちかけるる |
Quá khứ (た) | 裁ち掛けた |
Phủ định (未然) | 裁ち掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 裁ち掛けます |
te (て) | 裁ち掛けて |
Khả năng (可能) | 裁ち掛けられる |
Thụ động (受身) | 裁ち掛けられる |
Sai khiến (使役) | 裁ち掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裁ち掛けられる |
Điều kiện (条件) | 裁ち掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 裁ち掛けいろ |
Ý chí (意向) | 裁ち掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 裁ち掛けるな |
裁ち掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裁ち掛ける
持ち掛ける もちかける
đề xuất, gợi ý
掛ける かける
bắt đầu làm gì
打ち掛け うちかけ
y phục dài mặc qua áo kimônô (lễ phục cô dâu Nhật truyền thồng); chơi dở dang ván cờ
掛け持ち かけもち
làm hai hoặc nhiều công việc cùng một lúc
裁ち割る たちわる
cắt mở ra, cắt rời
裁ち切る たちきる
cắt rời (vải, giấy, v.v.)
裁ち たち
cắt
ちょん掛け ちょんがけ
kỹ thuật móc đế hoặc gót chân phải vào mắt cá chân phải của đối phương từ bên trong và đẩy xuống