掛け持ち
かけもち「QUẢI TRÌ」
☆ Danh từ
Làm hai hoặc nhiều công việc cùng một lúc
Làm thêm ở hai hoặc nhiều nơi
Dạy tại ba trường khác nhau

掛け持ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛け持ち
持ち掛ける もちかける
đề xuất, gợi ý
掛け持つ かけもつ
giữ hai hoặc nhiều vị trí đồng thời
打ち掛け うちかけ
y phục dài mặc qua áo kimônô (lễ phục cô dâu Nhật truyền thồng); chơi dở dang ván cờ
受け持ち うけもち
người đảm nhiệm; công tác đảm nhiệm; đảm nhiệm; chủ nhiệm; phụ trách; đảm nhận
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
ちょん掛け ちょんがけ
kỹ thuật móc đế hoặc gót chân phải vào mắt cá chân phải của đối phương từ bên trong và đẩy xuống
裁ち掛ける たちかける
để bắt đầu để cắt
持ちかける もちかける
đưa ra, đề xuất