Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
裁ち たち
cắt
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁ち物 たちもの たちぶつ
vải, giấy cắt xong chuẩn bị may, dán
裁ち板 たちいた
bàn cắt may
裁ち屑 たちくず
những mảnh nhỏ cắt bỏ đi, mảnh vải vụn, phần gốc rễ rau bỏ đi
裁ちバサミ たちバサミ
dao cắt vải
地方裁判所 ちほうさいばんしょ
tòa án địa phương.