裁つ
たつ「TÀI」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tha động từ
Cắt (quần áo)
Cắt may.

Từ đồng nghĩa của 裁つ
verb
Bảng chia động từ của 裁つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裁つ/たつつ |
Quá khứ (た) | 裁った |
Phủ định (未然) | 裁たない |
Lịch sự (丁寧) | 裁ちます |
te (て) | 裁って |
Khả năng (可能) | 裁てる |
Thụ động (受身) | 裁たれる |
Sai khiến (使役) | 裁たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裁つ |
Điều kiện (条件) | 裁てば |
Mệnh lệnh (命令) | 裁て |
Ý chí (意向) | 裁とう |
Cấm chỉ(禁止) | 裁つな |
裁つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裁つ
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁 さい
xét đoán
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
仲裁裁定 ちゅうさいさいてい
sự giải quyết bởi trọng tài
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
公裁 こうさい
xét xử công khai
裁ち たち
cắt; cắt
家裁 かさい
sự xét xử của gia đình, toà án gia đình