Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁判員 さいばんいん
thẩm phán công dân, thẩm phán
司法裁判 しほうさいばん
việc xét xử án tư pháp
裁判員制度 さいばんいんせいど
hội thẩm nhân dân
公判廷 こうはんてい
tòa án xét xử công khai
法廷 ほうてい
tòa án; pháp đình.
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
憲法裁判所 けんぽうさいばんしょ
sân hiến pháp