Các từ liên quan tới 裁判所 (地方制度)
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
地方裁判所 ちほうさいばんしょ
tòa án địa phương.
裁判員制度 さいばんいんせいど
hội thẩm nhân dân
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
原裁判所 げんさいばんしょ はらさいばんしょ
sân nguyên bản; sân (của) thể hiện đầu tiên
区裁判所 くさいばんしょ
tòa án quận
裁判官弾劾裁判所 さいばんかんだんがいさいばんしょ
tòa án luận tội thẩm phán