Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
断裁 だんさい
cắt
裁断 さいだん
cắt (vải, giấy)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
断裁機 だんさいき ダンサイキ
máy cắt giấy
裁断機 さいだんき
máy cắt (giấy, vải)
裁断師 さいだんし
(thợ may có) người cắt
裁断する さいだんする
rọc