Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裁許状
裁許 さいきょ
phê chuẩn; sự thừa nhận
許状 きょじょう
giấy chứng nhận, giấy phép
免許状 めんきょじょう
giấy phép
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
私掠免許状 しりゃくめんきょじょう
giấy phép tư nhân
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.