私掠免許状
しりゃくめんきょじょう
☆ Danh từ
Giấy phép tư nhân

私掠免許状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私掠免許状
私掠免許 しりゃくめんきょ
giấy phép tư nhân
免許状 めんきょじょう
giấy phép
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
私掠船 しりゃくせん
tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch)
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.
免状 めんじょう
văn bằng; bằng; chứng chỉ; giấy phép
許状 きょじょう
giấy chứng nhận, giấy phép
免許書 めんきょしょ
bằng cấp.