Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裂織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
分裂組織 ぶんれつそしき
meristematic tissue, meristem
打裂羽織 ぶっさきばおり
haori coat used by soldiers
頂端分裂組織 ちょうたんぶんれつそしき
mô phân sinh đỉnh
分裂組織(植物) ぶんれつそしき(しょくぶつ)
meristem
織 お
sự dệt (vải); vải được dệt
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
裂開 れっかい
sự tách rời, sự phân cắt, sự phân hạch