装束
しょうぞく そうぞく そうずく「TRANG THÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trang phục; sự xuất hiện cá nhân; sự trang trí phía trong; làm đẹp phong cảnh; đồ đạc

Từ đồng nghĩa của 装束
noun
Bảng chia động từ của 装束
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 装束する/しょうぞくする |
Quá khứ (た) | 装束した |
Phủ định (未然) | 装束しない |
Lịch sự (丁寧) | 装束します |
te (て) | 装束して |
Khả năng (可能) | 装束できる |
Thụ động (受身) | 装束される |
Sai khiến (使役) | 装束させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 装束すられる |
Điều kiện (条件) | 装束すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 装束しろ |
Ý chí (意向) | 装束しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 装束するな |
装束 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 装束
装束能 しょうぞくのう
trang phục của người biểu diễn khi biểu diễn Noh
雪装束 ゆきしょうぞく
quần áo để đi ra ngoài trong tuyết, quần áo mặc đi tuyết, trang phục đi tuyết
黒装束 くろしょうぞく
quần áo đen
白装束 しろしょうぞく
quần áo màu trắng
能装束 のうしょうぞく
Trang phục kịch Noh.
死に装束 しにしょうぞく
quần áo việc chôn cất; quần áo được mang để tự tử
女房装束 にょうぼうしょうぞく
costume for women serving in the inner palace (Heian period)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.