装用
そうよう「TRANG DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quần áo, y phục

Bảng chia động từ của 装用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 装用する/そうようする |
Quá khứ (た) | 装用した |
Phủ định (未然) | 装用しない |
Lịch sự (丁寧) | 装用します |
te (て) | 装用して |
Khả năng (可能) | 装用できる |
Thụ động (受身) | 装用される |
Sai khiến (使役) | 装用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 装用すられる |
Điều kiện (条件) | 装用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 装用しろ |
Ý chí (意向) | 装用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 装用するな |
装用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 装用
内装用サポートリフター ないそうようサポートリフター
bộ nâng đỡ nội thất (dụng cụ được sử dụng để nâng, di chuyển các đồ nội thất nặng một cách dễ dàng và an toàn)
内装用品 ないそうようひん
vật tư nội thất
包装用フィルム ほうそうようフィルム
phim dùng để đóng gói
塗装用品 とそうようひん
vật tư sơn
内装用ローラー ないそうようローラー
con lăn sơn nội thất
内装用床(フロア)用品 ないそうようとこ(フロア)ようひん ないそうようゆか(フロア)ようひん
Sản phẩm sàn nội thất (sàn lót)
内装用清掃用品 ないそうようせいそうようひん
dụng cụ vệ sinh nội thất
車塗装用品 くるまとそうようひん
vật liệu bảo vệ sơn xe ô tô