車塗装用品
くるまとそうようひん
☆ Danh từ
Vật liệu bảo vệ sơn xe ô tô
車塗装用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車塗装用品
塗装用品 とそうようひん
vật tư sơn
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
車塗装/養生用品 くるまとそう/ようじょうようひん
vật liệu bảo vệ sơn/xe
自動車用塗装 じどうしゃようとそう
sơn mạ ngoài tấm kim loại ô tô (để chống rỉ sét...)
車用品 くるまようひん
phụ tùng ô tô.
塗装機部品 とそうきぶひん
bộ phận máy phun sơn
自動車用塗装機器 じどうしゃようとそうきうつわ
máy phun sơn cho ô tô
塗装 とそう
lớp sơn bên ngoài