装置制御
そうちせいぎょ「TRANG TRÍ CHẾ NGỰ」
☆ Danh từ
Điều khiển thiết bị

装置制御 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 装置制御
装置制御文字 そうちせいぎょもじ
ký tự điều khiển thiết bị
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
制御装置 せいぎょそうち
thiết bị điều khiển; đơn vị điều khiển
プロセス制御装置 プロセスせいぎょそうち
thiết bị điều khiển tiến trình
キーボード制御装置 キーボードせいぎょそうち
trình điều khiển bàn phím
網制御装置 もうせいぎょそうち
thiết bị điều khiển mạng
主制御装置 しゅせいぎょそうち
bộ điều khiển chính
自動制御装置 じどうせいぎょそうち
bộ điều khiển tự động