装飾
そうしょく「TRANG SỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Những đồ trang trí trên quần áo; trang hoàng; trang trí
上品
な
室内装飾
Trang trí nội thất toàn bằng đồ cao cấp
漆黒塗
りの
木
の
装飾
Trang trí cây bằng sơn đen .
Trang sức.

Từ đồng nghĩa của 装飾
noun
Bảng chia động từ của 装飾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 装飾する/そうしょくする |
Quá khứ (た) | 装飾した |
Phủ định (未然) | 装飾しない |
Lịch sự (丁寧) | 装飾します |
te (て) | 装飾して |
Khả năng (可能) | 装飾できる |
Thụ động (受身) | 装飾される |
Sai khiến (使役) | 装飾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 装飾すられる |
Điều kiện (条件) | 装飾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 装飾しろ |
Ý chí (意向) | 装飾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 装飾するな |