装飾テープ
そうしょくテープ
☆ Danh từ
Dải trang trí
装飾テープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 装飾テープ
テープ/装飾テープ/ブレード テープ/そうしょくテープ/ブレード
dải keo/ dải trang trí/ lưỡi cưa.
装飾 そうしょく
những đồ trang trí trên quần áo; trang hoàng; trang trí
テープ装置 テープそうち
ổ băng
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装飾花 そうしょくか
hoa trang trí
装飾的 そうしょくてき
để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
装飾物 そうしょくぶつ
đồ vật trang trí
装飾家 そうしょくか
nhà thiết kế