裏書人
うらがきにん うらがきじん「LÍ THƯ NHÂN」
☆ Danh từ
Người chứng nhận, người chuyển nhượng

裏書人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏書人
裏書 うらがき
sự ký hậu; sự chứng minh; bằng chứng; ghi chú vào phái sau cuộn sách
裏書き うらがき
sự xác nhận; sự chứng minh; ghi chú trên (về) sau (của) sự cuộn
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
裏書譲渡 うらがきじょうと
chuyển nhượng chứng khoán bằng cách ký hậu
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế