裏書き
うらがき「LÍ THƯ」
Sự xác nhận; sự chứng minh; ghi chú trên (về) sau (của) sự cuộn

Từ đồng nghĩa của 裏書き
noun
裏書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏書き
裏書 うらがき
sự ký hậu; sự chứng minh; bằng chứng; ghi chú vào phái sau cuộn sách
裏書人 うらがきにん うらがきじん
người chứng nhận, người chuyển nhượng
裏書譲渡 うらがきじょうと
chuyển nhượng chứng khoán bằng cách ký hậu
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
白地式裏書 しらじしきうらがき
chuyển nhượng để trống.
裏向き うらむき
trạng thái quay mặt đi quay lưng lại
裏付き うらづき うらつき
nhăn nheo
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).