Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
編み物/レース編みキット あみもの/レースあみキット
đồ thêu/ bộ dụng cụ thêu ren
編み包み あみぐるみ
bện quấn
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
細編み こまあみ
mũi móc đơn
アフガン編み アフガンあみ
パール編み パールあみ
mũi đan móc
編み目 あみめ
mắt lưới ( vải,..)