裏屋 うらや
nhà hướng hẻm (hướng ngược lại với mặt đường)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋根裏 やねうら
gác xép, gác mái, gác xép sát mái
裏貸屋 うらがしや うらかしや
cái nhà bên trong lùi lại cho sự thuê
屋根裏部屋 やねうらべや やねうらへや
gác xép
盲長屋 めくらながや
tenement house with no windows