盲長屋
めくらながや「MANH TRƯỜNG ỐC」
☆ Danh từ
Dãy nhà chung cư không có cửa sổ
その
盲長屋
は
古
くて
暗
いです。
Cái dãy nhà chung cư không có cửa sổ đó cũ và tối tăm.

盲長屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盲長屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
長屋 ながや
nhà chung cư
裏長屋 うらながや
nhà hậu; nhà sau
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
棟割長屋 むねわりながや
đắp cao hoặc phân chia cấu trúc nhà cửa
盲 めくら めしい もう
Cũng
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ