補償法
ほしょーほー「BỔ THƯỜNG PHÁP」
Phương thức bồi thường
補償法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補償法
補償 ほしょう
bù lỗ
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
補償金 ほしょうきん
sự thanh toán bồi thường; sửa chữa
補償と賠償 ほしょーとばいしょー
bồi thường và khắc phục
補法 ほほう
phương pháp bổ trợ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
動き補償 うごきほしょー
dự đoán bù trừ chuyển động
補償税率 ほしょうぜいりつ
suất thuế bù trừ.