補助ランプ
ほじょランプ
☆ Danh từ
Đèn phụ trợ
補助ランプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補助ランプ
トラック用フォグランプ(補助ランプ) トラックようフォグランプ(ほじょランプ)
đèn sương mù (đèn phụ trợ) cho xe tải
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
補助者 ほじょしゃ
phụ tá
補助犬 ほじょけん
chó dẫn đường giúp đỡ người khiếm thị, tàn tật
補助人 ほじょにん ほじょじん
người bảo vệ có hạn
補助コンソール ほじょコンソール
bảng điều khiển phụ
補助バッテリ ほじょバッテリ
bộ pin phụ
補助デスクリプタ ほじょデスクリプタ
bộ mô tả phụ