Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
便座 べんざ
bệ ngồi bồn cầu
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
便座シート べんざシート
đệm lót bồn cầu
補助者 ほじょしゃ
phụ tá
補助犬 ほじょけん
chó dẫn đường giúp đỡ người khiếm thị, tàn tật
補助人 ほじょにん ほじょじん
người bảo vệ có hạn