Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補数回路
ほすうかいろ
bộ bù
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
計数回路 けいすうかいろ
mạch đếm
補回 ほかい
hiệp phụ
補数 ほすう
bù, bổ sung
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
回路 かいろ
mạch kín; mạch đóng
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
「BỔ SỔ HỒI LỘ」
Đăng nhập để xem giải thích