Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
補欠選挙 ほけつせんきょ
cuộc bầu cử phụ
補欠 ほけつ
bổ khuyết
補選 ほせん
sự bầu cử bổ sung
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
補欠する ほけつ
bổ khuyết; bổ sung.
欠を補う けつをおぎなう
lấp vào chỗ trống, bù vào phần thiếu