補注
ほちゅう「BỔ CHÚ」
☆ Danh từ
Sự ghi chú bổ sung; phần ghi chú bổ sung
Sự ghi chú bổ sung; phần ghi chú bổ sung

補注 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補注
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
補充発注システム ほじゅうはっちゅうしすてむ
Hệ thống Đặt hàng Điện tử.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
注 ちゅう
chú (viết tắt của chú thích)
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
補 ほ
assistant..., probationary...
注意を注ぐ ちゅういをそそぐ
chú ý