補筆
ほひつ「BỔ BÚT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chấm sửa lại; sự chỉnh sửa lại; sự trau dồi

Bảng chia động từ của 補筆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 補筆する/ほひつする |
Quá khứ (た) | 補筆した |
Phủ định (未然) | 補筆しない |
Lịch sự (丁寧) | 補筆します |
te (て) | 補筆して |
Khả năng (可能) | 補筆できる |
Thụ động (受身) | 補筆される |
Sai khiến (使役) | 補筆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 補筆すられる |
Điều kiện (条件) | 補筆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 補筆しろ |
Ý chí (意向) | 補筆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 補筆するな |
補筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補筆
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
補 ほ
assistant..., probationary...
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết
筆界 ひつかい
ranh giới theo luật công
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng