Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 補箋
箋 せん
phiếu (giấy)
鄭箋 ていせん
bình luận trên (về) (quyển) sách (của) những thơ ca ngợi bởi zheng xuan
便箋 びんせん
đồ văn phòng phẩm
附箋 ふせん
một miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày hoặc nhãn
薬箋 やくせん
sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến
用箋 ようせん
đồ dùng văn phòng
付箋 ふせん
Giấy note, giấy ghi nhớ
書簡箋 しょかんせん
giấy viết thư