補給幹線
ほきゅうかんせん「BỔ CẤP CÁN TUYẾN」
☆ Danh từ
Chính cung cấp tuyến đường

補給幹線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補給幹線
補給線 ほきゅうせん
tuyến cung cấp
補給 ほきゅう
sự cho thêm; sự bổ sung
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
補給路 ほきゅうろ
một hàng cung cấp
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
幹線ケーブル かんせんケーブル
cáp trục chính
幹部候補 かんぶこうほ
Nhân viên được kì vọng sẽ trở thành quản lí hay các chức vụ cao cấp trong tương lai
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc