補綴関連感染症
ほてーかんれんかんせんしょー
Các bệnh truyền nhiễm liên quan đến các bộ phận giả
補綴関連感染症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補綴関連感染症
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
溶連菌感染症 ようれんきんかんせんしょう
chứng nhiễm liên cầu khuẩn
連鎖球菌感染症 れんさきゅうきんかんせんしょう
nhiễm trùng liên cầu khuẩn
カテーテル関連血流感染 カテーテルかんれんけつりゅーかんせん
nhiễm trùng máu liên quan đến ống thông
ロタウイルス感染症 ロタウイルスかんせんしょー
nhiễm vi rút rotavirus
アルファウイルス感染症 アルファウイルスかんせんしょう
nhiễm alphavirus
ポリオーマウイルス感染症 ポリオーマウイルスかんせんしょう
nhiễm polyomavirus
ルブラウイルス感染症 ルブラウイルスかんせんしょー
nhiễm rubulavirus