補聴器 ほちょうき
máy khuyếch đại âm thanh.
本体 聴診器 ほんたい ちょうしんき ほんたい ちょうしんき
"thiết bị nghe trực tiếp cơ thể"
補聴器用電池 ほちょうきようでんち
Pin cho máy trợ thính
補聴器ケア用品 ほちょうきケアようひん
dụng cụ vệ sinh máy trợ thính
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)