ケア用品 ケアようひん
sẳn phẩm chăm sóc
補聴器 ほちょうき
máy khuyếch đại âm thanh.
補聴器用電池 ほちょうきようでんち
Pin cho máy trợ thính
爪ケア用品 つめケアようひん
dụng cụ chăm sóc móng tay
豆ケア用品 まめケアようひん
đồ dùng chăm sóc da
補聴器本体 ほちょうきほんたい
thân máy trợ thính
補修用品 ほしゅうようひん
phụ liệu sửa chữa
ミシン補修用品 ミシンほしゅうようひん
vật tư sửa chữa cho máy may