補血
ほけつ「BỔ HUYẾT」
☆ Danh từ
Bổ huyết
Bổ máu.

補血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補血
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
補体溶血価測定 ほたいよーけつかそくてー
định lượng bổ thể bằng cách gây tan máu
補 ほ
assistant..., probationary...
Fanconi貧血相補群タンパク質 Fanconiひんけつそーほぐんタンパクしつ
Fanconi Anemia Complementation Group Proteins
血 ち
huyết
血漿瀉血 けっしょうしゃけつ
lọc huyết tương
Fanconi貧血相補群Lタンパク質 FanconiひんけつそーほぐんLタンパクしつ
Fanconi Anemia Complementation Group L Protein
Fanconi貧血相補群Cタンパク質 FanconiひんけつそーほぐんCタンパクしつ
Fanconi Anemia Complementation Group C Protein