Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補足 ほそく
sự bổ túc; sự bổ sung.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
補足ある ほそくある
bổ.
補足的 ほそくてき
bổ sung
補足編 ほそくへん
phần bổ trợ
補する ほする
bổ nhiệm, chỉ định
補足情報 ほそくじょうほう
thông tin bổ sung
補足説明 ほそくせつめい
giải thích bổ sung