Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裸一貫 はだかいっかん
sự không có cái gì
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一貫 いっかん
nhất quán
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一貫性 いっかんせい
Tính nhất quán
一貫校 いっかんこう
combined school (e.g. junior high and high school)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.