裸花
らか「LỎA HOA」
☆ Danh từ
Hoa trần trụi ( hoa không có bao hoa )

裸花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裸花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
赤裸裸 せきらら
ngay thẳng; thẳng thắn
裸 はだか
sự trần trụi; sự trơ trụi; sự lõa thể
裸男 はだかおとこ
người đàn ông khoả thân
裸石 らせき
viên đá lỏng lẻo ( viên đá đang xử lý chưa hoàn thành )
裸族 らぞく
khoả thân
裸鰯 はだかいわし ハダカイワシ
cá lồng đèn (là loài cá nhỏ trung sinh thuộc họ lớn Myctophidae)
裸出 らしゅつ
sự bóc trần, sự lộ ra, sự bộc lộ ra