赤裸裸
せきらら「XÍCH LỎA LỎA」
☆ Tính từ đuôi な
Ngay thẳng; thẳng thắn
赤裸々
に
真実
を
語
る
Nói trắng ra sự thật.
彼
は
自分
の
過去
の
悪事
を
赤裸裸
に
告白
した.
Anh ta nói hết ra những việc xấu xa đã làm trong quá khứ.
Trần truồng; lõa lồ; khỏa thân
☆ Danh từ
Sự ngay thẳng; sự thẳng thắn
Sự trần truồng; sự lõa lồ; sự khỏa thân.

赤裸裸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤裸裸
赤裸 あかはだか せきら
Trần như nhộng; khỏa thân
赤裸々 せきらら
trần truồng, không mặc gì
裸 はだか
sự trần trụi; sự trơ trụi; sự lõa thể
裸石 らせき
viên đá lỏng lẻo ( viên đá đang xử lý chưa hoàn thành )
裸男 はだかおとこ
người đàn ông khoả thân
裸花 らか
hoa trần trụi ( hoa không có bao hoa )
裸葉 らよう
lá trần , lá trơ trụi ( loại lá dương xỉ không sinh bào tử và quang hợp tích cực )
全裸 ぜんら
không mặc gì cả, hoàn toàn trần truồng, trần như nhộng