Kết quả tra cứu 赤裸裸
Các từ liên quan tới 赤裸裸
赤裸裸
せきらら
「XÍCH LỎA LỎA」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Ngay thẳng; thẳng thắn
赤裸々
に
真実
を
語
る
Nói trắng ra sự thật.
彼
は
自分
の
過去
の
悪事
を
赤裸裸
に
告白
した.
Anh ta nói hết ra những việc xấu xa đã làm trong quá khứ.
◆ Trần truồng; lõa lồ; khỏa thân
☆ Danh từ
◆ Sự ngay thẳng; sự thẳng thắn
◆ Sự trần truồng; sự lõa lồ; sự khỏa thân.

Đăng nhập để xem giải thích