所作
しょさ そさ「SỞ TÁC」
☆ Danh từ
Chỉ đạo; ra hiệu

Từ đồng nghĩa của 所作
noun
所作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所作
所作事 しょさごと
điệu nhảy múa trong kịch Kabuki
高所作業台 こうしょさぎょうだい
xe nâng người cắt kéo
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
作業所 さくぎょうしょ
chỗ làm.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
著作権所有 ちょさくけんしょゆう
Bản quyền.