製図用紙
せいずようし「CHẾ ĐỒ DỤNG CHỈ」
☆ Danh từ
Giấy nháp, giấy vẽ
Giấy vẽ kỹ thuật

製図用紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製図用紙
型紙/製図用紙 かたがみ/せいずようし
giấy mẫu / giấy vẽ kỹ thuật.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
製図用具 せーずよーぐ
dụng cụ họa hình
製図用品 せいずようひん
vật dụng vẽ kỹ thuật
製図用品 せいずようひん
vật dụng vẽ kỹ thuật
製図用シャープペンシル せいずようシャープペンシル
bút chì kim dùng để vẽ kỹ thuật
図画用紙 ずがようし
giấy vẽ.