製薬業
せーやくぎょー「CHẾ DƯỢC NGHIỆP」
Ngành công nghiệp dược phẩm
製薬業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製薬業
製薬業界 せいやくぎょうかい
ngành công nghiệp dược phẩm
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製鋼業 せいこうぎょう
công nghiệp sản xuất thép; sản xuất thép.
製造業 せいぞうぎょう
sản xuất công nghiệp
製革業 せいかくぎょう
công nghiệp thuộc da, ngành thuộc da