製本
せいほん「CHẾ BỔN」
Đóng sách
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chính bản.

Bảng chia động từ của 製本
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 製本する/せいほんする |
Quá khứ (た) | 製本した |
Phủ định (未然) | 製本しない |
Lịch sự (丁寧) | 製本します |
te (て) | 製本して |
Khả năng (可能) | 製本できる |
Thụ động (受身) | 製本される |
Sai khiến (使役) | 製本させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 製本すられる |
Điều kiện (条件) | 製本すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 製本しろ |
Ý chí (意向) | 製本しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 製本するな |
製本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製本
製本屋 せいほんや
thợ đóng sách
製本テープ せいほんテープ
băng keo đóng gáy sách
製本機 せいほんき
máy đóng sách
上製本 じょうせいぼん じょうせいほん うえせいほん
sự ràng buộc tốt nhất; phiên bản loại sang
アルバム製本キット アルバムせいほんキット
bộ dụng cụ làm album
製本道具 せいほんどうぐ
dụng cụ đóng gáy sách, vở
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.