製本道具
せいほんどうぐ「CHẾ BỔN ĐẠO CỤ」
☆ Danh từ
Dụng cụ đóng gáy sách, vở
製本道具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製本道具
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製本 せいほん
chính bản.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
道具 どうぐ
đồ dùng
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.