製氷
せいひょう「CHẾ BĂNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tạo băng, sự tạo nước đá

Bảng chia động từ của 製氷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 製氷する/せいひょうする |
Quá khứ (た) | 製氷した |
Phủ định (未然) | 製氷しない |
Lịch sự (丁寧) | 製氷します |
te (て) | 製氷して |
Khả năng (可能) | 製氷できる |
Thụ động (受身) | 製氷される |
Sai khiến (使役) | 製氷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 製氷すられる |
Điều kiện (条件) | 製氷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 製氷しろ |
Ý chí (意向) | 製氷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 製氷するな |
製氷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製氷
製氷室 せいひょうしつ
ngăn làm đá trong tủ lạnh
製氷所 せいひょうじょ せいひょうしょ
nơi sản xuất nước đá
製氷皿 せいひょうざら せいひょうさら
cốc làm nước đá
製氷機 せいひょうき
nhà máy sản xuất nước đá; máy làm nước đá
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.