Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製氷 せいひょう
sự tạo băng, sự tạo nước đá
製氷室 せいひょうしつ
ngăn làm đá trong tủ lạnh
製氷皿 せいひょうざら せいひょうさら
cốc làm nước đá
製氷所 せいひょうじょ せいひょうしょ
nơi sản xuất nước đá
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
氷削機 ひょうさくき ひょうさっき
Máy bào nước đá.