製糸工場
せいしこうじょう「CHẾ MỊCH CÔNG TRÀNG」
Nhà máy tơ tằm
Nhà máy sản xuất chỉ
☆ Danh từ
Nhà máy kéo sợi

製糸工場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製糸工場
製缶工場 せいかんこうじょう
xưởng sản xuất đồ hộp.
製造工場 せいぞうこうじょう
xưởng chế tạo.
工場製品 こうじょうせいひん
hàng công nghệ.
製材工場 せいざいこうじょう
xưởng gỗ.
製紙工場 せいしこうじょう
cối xay giấy (nhà máy)
製糸 せいし
Quá trình luộc kén, cuộn chỉ và gom nhiều sợi lại thành một sợi
製糸業 せいしぎょう
ngành sản xuất tơ tằm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.