製造物
せいぞうぶつ「CHẾ TẠO VẬT」
☆ Danh từ
Sản phẩm, vật liệu sản xuất

製造物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製造物
製造物責任 せいぞうぶつせきにん
trách nhiệm sản phẩm (PL)
製造物責任法 せいぞうぶつせきにんほう
luật trách nhiệm sản phẩm (của doanh nghiệp)
製造物責任予防 せーぞーぶつせきにんよぼー
dự phòng trách nhiệm sản phẩm
PL(製造物責任)法 PL(せーぞーぶつせきにん)ほー
luật Trách nhiệm sản phẩm (PL Law)
製造物賠償責任保険 せいぞうぶつばいしょうせきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製造日 せいぞうび
ngày sản xuất