Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 製造産業局
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
製造業 せいぞうぎょう
sản xuất công nghiệp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
非製造業 ひせいぞうぎょう
công nghiệp sản xuất, khu vực sản xuất
製造業者 せいぞうぎょうしゃ
người sản xuất.
産業構造 さんぎょうこうぞう
cấu trúc công nghiệp; cơ cấu công nghiệp
通商産業局 つうしょうさんぎょうきょく
bộ thương nghiệp.