製銑
せいせん「CHẾ TIỂN」
☆ Danh từ
Sản xuất gang

製銑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製銑
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
銑 ずく
gang, sắt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
溶銑 ようせん
đồ dùng văn phòng
熔銑 ようせん
nấu chảy là quần áo
白銑 はくせん しろずく
gang trắng